Phiên âm : máo, lí
Hán Việt : li
Bộ thủ : Mao (毛)
Dị thể : không có
Số nét : 15
Ngũ hành :
(Danh) § Cũng như mao 犛.(Danh) Lông cứng mà cong. § Cũng như li 斄.(Danh) Đuôi ngựa.(Danh) Lông dài.