VN520


              

Phiên âm : tǎn

Hán Việt : thảm

Bộ thủ : Mao (毛)

Dị thể : không có

Số nét : 12

Ngũ hành :

(Danh) Chăn, nệm, đệm, thảm. ◎Như: địa thảm 地毯 thảm trải trên nền nhà (cũng gọi là địa chiên 地氈), mao thảm 毛毯 chăn lông, bích thảm 壁毯 thảm trang trí trên tường.


Xem tất cả...