Phiên âm : bì
Hán Việt : tễ
Bộ thủ : Tỉ (比)
Dị thể : 斃
Số nét : 10
Ngũ hành :
毙: (斃)bì1. 死: 毙命.击毙.2. 仆倒: “郑人击简子中肩, 毙于车中”.