VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : dục

Bộ thủ : Vô (毋)

Dị thể : không có

Số nét : 14

Ngũ hành : Thổ (土)

(Động) Nuôi dưỡng, dưỡng dục. § Thông dục 育.
(Động) Sinh, đẻ, sản sinh. § Thông dục 育. ◎Như: chung linh dục tú 鍾靈毓秀 tụ hội anh linh un đúc xinh đẹp.