Phiên âm : yù
Hán Việt : dục
Bộ thủ : Vô (毋)
Dị thể : không có
Số nét : 14
Ngũ hành : Thổ (土)
(Động) Nuôi dưỡng, dưỡng dục. § Thông dục 育.(Động) Sinh, đẻ, sản sinh. § Thông dục 育. ◎Như: chung linh dục tú 鍾靈毓秀 tụ hội anh linh un đúc xinh đẹp.