VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt :

Bộ thủ : Khiếm (欠)

Dị thể :

Số nét : 17

Ngũ hành :

(Trợ) Đặt cuối câu, biểu thị nghi vấn hoặc ý hỏi ngược lại. § Thường dùng trong văn ngôn. Tương đương với mạ 嗎. ◇Lí Hoa 李華: Tần dư? Hán dư? Tương cận đại dư? 秦歟漢歟 將近代歟 (Điếu cổ chiến trường văn 弔古戰場文) Tần ư? Hán ư? Đời gần đây ư?
(Trợ) Biểu thị cảm thán. § Thường dùng trong văn ngôn. Tương đương a 啊, ba 吧. ◇Vũ Đế 武帝: Y dư! Vĩ dư 猗歟! 偉歟! (Chiếu hiền lương 詔賢良) Tốt đẹp thay! Lớn lao thay!