Phiên âm : ōu, ǒu
Hán Việt : âu, ẩu
Bộ thủ : Khiếm (欠)
Dị thể : 欧
Số nét : 15
Ngũ hành :
(Danh) Châu Âu gọi tắt. ◎Như: Âu Mĩ quốc gia 歐美國家.
(Danh) Họ Âu.
(Danh) Âu Mỗ 歐姆: (1) Ohm, tên nhà Vật lí học người Đức (1787-1854). (2) Lượng từ, ohm: đơn vị điện trở.
(Động) Ca vịnh. § Cũng như âu 謳.
Một âm là là ẩu. (Động) Nôn mửa. § Cũng như ẩu 嘔.
(Động) Đánh. § Thông ẩu 毆.