Phiên âm : yú
Hán Việt :
Bộ thủ : Khiếm (欠)
Dị thể : không có
Số nét : 13
Ngũ hành :
歈: yú1. 歌: “吴歈蔡讴, 奏大吕些.”2. 古同“愉”, 喜悦: “色歈畅真心.”