Phiên âm : níng
Hán Việt : nịnh, ninh
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : 柠
Số nét : 18
Ngũ hành :
(Danh) § Xem nịnh mông 檸檬.(Danh) Nịnh đầu 檸頭 đầu ngoàm, đầu mộng.§ Còn đọc là ninh.