VN520


              

Phiên âm : chéng, chén

Hán Việt : tranh, đắng

Bộ thủ : Mộc (木)

Dị thể : không có

Số nét : 16

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) Cây cam. ◎Như: tranh tử 橙子 trái cam.
(Danh) Màu da cam. ◎Như: tranh sắc 橙色 màu cam.
Một âm là đắng. (Danh) Cái ghế, cái sập. § Thường viết là 凳.