Phiên âm : qiáng
Hán Việt : tường
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : 檣
Số nét : 15
Ngũ hành :
樯: (檣)qiáng帆船上挂风帆的桅杆, 引申为帆船或帆: 帆樯林立.樯倾楫摧.