VN520


              

Phiên âm : mó, mú

Hán Việt :

Bộ thủ : Mộc (木)

Dị thể : không có

Số nét : 14

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) Khuôn mẫu. ◎Như: mô phạm 模範 khuôn mẫu, chỉ ông thầy, giai mô 楷模 kiểu mẫu.
(Danh) § Xem mô dạng 模樣.
(Danh) Họ .
(Động) Bắt chước, phỏng theo. ◎Như: mô phỏng 模仿 bắt chước, theo khuôn mẫu.
(Hình) Không rõ ràng. ◎Như: mô hồ 模糊 lờ mờ. § Tục viết là 糢糊.


Xem tất cả...