VN520


              

Phiên âm : jiū

Hán Việt :

Bộ thủ : Mộc (木)

Dị thể : không có

Số nét : 15

Ngũ hành :

(Hình) Cây có cành cong và rủ xuống. ◇Thi Kinh 詩經: Nam hữu cù mộc, Cát lũy luy chi 南有樛木, 葛藟纍之 (Chu nam 周南, Cù mộc 兔罝) Phía nam có cây cong rủ xuống, Dây sắn quấn vào.
(Động) Quấn quanh, ràng rịt, triền nhiễu.
(Động) Tìm kiếm, tham cầu.
(Danh) Họ .