Phiên âm : chuí, zhuì
Hán Việt : chùy, trùy
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : không có
Số nét : 13
Ngũ hành :
(Danh) Cái vồ, dùi. ◎Như: cổ chùy 鼓槌 dùi trống.(Động) Đánh, đập, nện. § Thông chủy 捶.