VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : du

Bộ thủ : Mộc (木)

Dị thể : không có

Số nét : 13

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) Cây du 榆 (latin Ulmaceae). § Gỗ rất chắc, dùng để chế tạo khí cụ hoặc kiến trúc. Xem: phần du 枌榆.


Xem tất cả...