Phiên âm : qiàn
Hán Việt : tạm, thiễm
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : 槧
Số nét : 12
Ngũ hành :
椠: (槧)qiàn1. 古代以木削成用作书写的版片.2. 简札, 书信.3. 书的刻本: 椠本.古椠.宋椠.