VN520


              

Phiên âm : qiàn

Hán Việt : tạm, thiễm

Bộ thủ : Mộc (木)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

: (槧)qiàn
1. 古代以木削成用作书写的版片.
2. 简札, 书信.
3. 书的刻本: 椠本.古椠.宋椠.