VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
椏
Phiên âm :
yā
Hán Việt :
Bộ thủ :
Mộc (木)
Dị thể :
桠
Số nét :
12
Ngũ hành :
椏
: yā
xem “桠”.
椏楓 (yā fēng) : cây phong tam giác
枝椏 (zhī yā) : chạc cây
椏杈 (yā chà) : cái chẽ; cái chạng