VN520


              

Phiên âm : zhí

Hán Việt : thực, trĩ

Bộ thủ : Mộc (木)

Dị thể : không có

Số nét : 12

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) Chỉ chung các loài cây cỏ. ◎Như: thực vật 植物 cây cỏ.
(Danh) Cái dõi cửa.
(Động) Trồng trọt, chăm bón. ◎Như: chủng thực 種植 trồng trọt, bồi thực 培植 vun trồng.
(Động) Cắm, dựng. ◎Như: thực tinh 植旌 dựng cờ.
(Động) Dựa vào. ◇Luận Ngữ 論語: Thực kì trượng nhi vân 植其杖而芸 (Vi tử 微子) Dựa vào cây gậy rồi cào cỏ.
Một âm là trĩ. (Danh) Cái cột treo né tằm.
(Danh) Chức quan coi xét.


Xem tất cả...