Phiên âm : kē, kuǎn
Hán Việt : khỏa
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành : Mộc (木)
(Danh) Lượng từ: cây, gốc, ngọn. ◎Như: tam khỏa mẫu đan 三棵牡丹 ba cây mẫu đơn.