Phiên âm : suō, xùn
Hán Việt : toa, thoa
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành : Mộc (木)
(Danh) Thoi dệt cửi. ◎Như: nhật nguyệt như toa 日月如梭 ngày tháng như thoi đưa.
(Động) Toa tuần 梭巡 qua lại coi xét, tuần tra.
§ Ghi chú: Ta quen đọc là thoa.