Phiên âm : lí
Hán Việt : lê
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành : Mộc (木)
(Danh) Cây lê.(Danh) § Xem lê viên 梨園.(Động) Cắt, rạch. § Thông li 剺.§ Cũng viết là lê 棃.: