Phiên âm : mèng, méng
Hán Việt : mộng, mông
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : 夢
Số nét : 11
Ngũ hành : Mộc (木)
Tục dùng như chữ mộng 夢.Giản thể của chữ 夢.