Phiên âm : jiǎng
Hán Việt : tưởng
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : 槳
Số nét : 10
Ngũ hành : Mộc (木)
桨: (槳)jiǎng划船的用具, 常装置在船的两旁.