Phiên âm : wéi
Hán Việt : ngôi, nguy
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành :
(Danh) Cột buồm. ◎Như: thuyền ngôi 船桅 cột treo buồm trên thuyền. § Ta quen đọc là nguy.