VN520


              

Phiên âm : yáng, yàng

Hán Việt : dạng

Bộ thủ : Mộc (木)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Mộc (木)

: (樣)yàng
1. 形状: 样子.模样.图样.同样.装模作样.
2. 种类: 花样.各种各样.
3. 做标准的东西: 样板.样本.样品.榜样.


Xem tất cả...