Phiên âm : yáng, yàng
Hán Việt : dạng
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : 樣
Số nét : 10
Ngũ hành : Mộc (木)
样: (樣)yàng1. 形状: 样子.模样.图样.同样.装模作样.2. 种类: 花样.各种各样.3. 做标准的东西: 样板.样本.样品.榜样.