VN520


              

Phiên âm : shù

Hán Việt : thụ

Bộ thủ : Mộc (木)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Mộc (木)

: (樹)shù
1. 木本植物的通称: 树木.树林.树大根深.
2. 种植, 培育: 树艺.树荆棘得刺, 树桃李得荫.
3. 立, 建立: 树立.树敌.
4. 量词, 相当于“株”, “棵”: 一树梅花.
5. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...