Phiên âm : shù
Hán Việt : thụ
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : 樹
Số nét : 9
Ngũ hành : Mộc (木)
树: (樹)shù1. 木本植物的通称: 树木.树林.树大根深.2. 种植, 培育: 树艺.树荆棘得刺, 树桃李得荫.3. 立, 建立: 树立.树敌.4. 量词, 相当于“株”, “棵”: 一树梅花.5. (Danh từ) Họ.