Phiên âm : zhù
Hán Việt :
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : không có
Số nét : 9
Ngũ hành :
柷: zhù1. 古代打击乐器, 像方匣子, 用木头做成, 奏乐开始时敲打.2. 古书上说的一种树.