VN520


              

Phiên âm : xiá, jiǎ

Hán Việt : hiệp

Bộ thủ : Mộc (木)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành :

(Danh) Cũi (nhốt thú dữ). ◇Luận Ngữ 論語: Hổ hủy xuất ư hiệp, quy ngọc hủy ư độc trung 虎兕出於柙, 龜玉毀於櫝中 (Quý thị 季氏) Cọp tê xổng cũi, mai rùa ngọc quý vỡ nát trong rương.
(Danh) Hộp, tráp. § Thông hạp 匣.
(Động) Nhốt phạm nhân trong xe tù đưa đi.