Phiên âm : fāng, bìng
Hán Việt : phương
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : không có
Số nét : 8
Ngũ hành :
(Danh) Cây phương. § Một loại cây thời xưa, gỗ cứng chắc, có thể dùng chế làm xe.
(Danh) Đòn cột gỗ hình vuông.
(Danh) Phiếm chỉ mộc bổng 木棒 gậy gỗ.