VN520


              

Phiên âm : fāng, bìng

Hán Việt : phương

Bộ thủ : Mộc (木)

Dị thể : không có

Số nét : 8

Ngũ hành :

(Danh) Cây phương. § Một loại cây thời xưa, gỗ cứng chắc, có thể dùng chế làm xe.
(Danh) Đòn cột gỗ hình vuông.
(Danh) Phiếm chỉ mộc bổng 木棒 gậy gỗ.