VN520


              

Phiên âm : bǎn

Hán Việt : bản

Bộ thủ : Mộc (木)

Dị thể : không có

Số nét : 8

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) Ván. ◎Như: mộc bản 木板 tấm ván, thủ bản 手板 cái hốt.
(Danh) Mảnh mỏng. ◎Như: đồng bản 銅板 lá đồng, chiếu bản 詔板 tờ chiếu.
(Danh) Bản in sách. ◎Như: nguyên bản 原板 bản in nguyên văn, phiên bản 翻板 bản khắc lại, xuất bản 出板 in sách ra.
(Danh) Cái phách, dùng để đánh nhịp trong âm nhạc.
(Danh) Nhịp (âm nhạc). ◎Như: bản nhãn 板眼 tiết nhịp, khoái bản 快板 nhịp nhanh, mạn bản 慢板 nhịp chậm.
(Danh) Cái bàn vả.
(Danh) Gỗ đóng quan tài.
(Danh) Người chủ. § Thông 闆. ◎Như: lão bản 老板 người chủ.
(Hình) Đờ đẫn, cứng ngắc, không linh động. ◎Như: ngai bản 呆板 ngờ nghệch chẳng biết gì, cổ bản 古板 cổ lỗ, cố chấp.
(Hình) § Xem bản đãng 板蕩.


Xem tất cả...