VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : cơ, ki, kì

Bộ thủ : Mộc (木)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) Một dạng khác của chữ 機.
(Danh) Một dạng khác của chữ 几. ◇Trang Tử 莊子: Nam Quách Tử Kì ẩn ki nhi tọa 南郭子綦隱机而坐 (Tề vật luận 齊物論) Nam Quách Tử Kì ngồi dựa cái bàn nhỏ.
(Danh) Một loại cây giống như cây du 榆.


Xem tất cả...