VN520


              

Phiên âm : duǒ

Hán Việt : đóa

Bộ thủ : Mộc (木)

Dị thể : không có

Số nét : 6

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) Hoa hoặc đài hoa. ◎Như: mai đóa 梅朵 hoa mai.
(Danh) Lượng từ: đóa (hoa), đám, cụm (mây). ◎Như: nhất đóa hoa 一朵花 một đóa hoa, kỉ đóa bạch vân 幾朵白雲 mấy cụm mây trắng.
(Động) Động đậy. ◎Như: đóa di 朵頤 động môi mép (khi ăn).
§ Cũng viết là 朶.


Xem tất cả...