Phiên âm : ài
Hán Việt : ái
Bộ thủ : Nhật (日)
Dị thể : 暧
Số nét : 17
Ngũ hành :
(Hình) Đen tối, hôn ám, không rõ ràng. ◎Như: yểm ái 晻曖 mờ mịt.(Hình) Ái muội 曖昧: (1) Hàm hồ, không sáng sủa. (2) Không quang minh chính đại.