Phiên âm : xiàng, shǎng
Hán Việt : hướng
Bộ thủ : Nhật (日)
Dị thể : không có
Số nét : 15
Ngũ hành :
(Phó) Trước, xưa kia. § Cũng như hướng 向.(Động) Chứng tỏ, biểu minh.