Phiên âm : tūn
Hán Việt : thôn
Bộ thủ : Nhật (日)
Dị thể : không có
Số nét : 16
Ngũ hành :
(Danh) Mặt trời sớm mai. ◎Như: triêu thôn 朝暾 mặt trời sớm mai. ◇Khuất Nguyên 屈原: Thôn tương xuất hề đông phương 暾將出兮東方 (Cửu ca 九歌, Đông quân 東君) Mặt trời ban mai sắp mọc ở phương đông.
(Hình) Ấm, nóng.