Phiên âm : hàn
Hán Việt :
Bộ thủ : Nhật (日)
Dị thể : không có
Số nét : 15
Ngũ hành :
暵: hàn1. 干枯.2. 干旱: “帅而舞旱暵之事.”3. 晒, 炕: “大小麦皆须五月六月暵地.”