VN520


              

Phiên âm : hàn

Hán Việt :

Bộ thủ : Nhật (日)

Dị thể : không có

Số nét : 15

Ngũ hành :

: hàn
1. 干枯.
2. 干旱: “帅而舞旱暵之事.”
3. 晒, 炕: “大小麦皆须五月六月暵地.”