Phiên âm : ài
Hán Việt : ái
Bộ thủ : Nhật (日)
Dị thể : 曖
Số nét : 14
Ngũ hành :
暧: (曖)ài1. 日光昏暗: 暧暧.暧昧.2. 隐蔽.