Phiên âm : wěi
Hán Việt : vĩ
Bộ thủ : Nhật (日)
Dị thể : không có
Số nét : 13
Ngũ hành :
(Hình) Rực rỡ. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Xuân hoa hà vĩ diệp 春華何暐曄 (Độc sử 讀史) Hoa mùa xuân sao mà rực rỡ.