Phiên âm : xiá, xià
Hán Việt : hạ
Bộ thủ : Nhật (日)
Dị thể : không có
Số nét : 13
Ngũ hành :
(Hình) Nhàn rỗi. ◎Như: hạ nhật 暇日 ngày rảnh.
(Danh) Lúc vô sự, sự rảnh rỗi. ◎Như: vô hạ cập thử 無暇及此 không rỗi đâu lo tới sự ấy. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Hạ hạnh kiến cố 暇幸見顧 (Đinh Tiền Khê 丁前溪) Khi nào rảnh xin đến thăm.