VN520


              

Phiên âm : zàn

Hán Việt : tạm

Bộ thủ : Nhật (日)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (暫)zàn
1. 不久, 短时间: 暂时.暂且.暂缓.暂停.暂行办法.
2. 猝然.
3. 始, 初: “或春苔兮始生, 乍秋风兮暂起”.