Phiên âm : ǎn, yǎn
Hán Việt : yểm
Bộ thủ : Nhật (日)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành :
(Hình) Tối, không sáng. ◇Nhạc phủ thi tập 樂府詩集: Yểm yểm nhật dục minh 晻晻日欲暝 (Tạp khúc ca từ thập tam 雜曲歌辭十三) Âm u ngày sắp tối.
(Hình) U ám, hôn ám. ◎Như: yểm thế 晻世 thời hôn ám.