Phiên âm : guǐ
Hán Việt : quỹ
Bộ thủ : Nhật (日)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành :
(Danh) Bóng mặt trời, nhật ảnh.
(Danh) Đồ đo bóng mặt trời để định giờ khắc. ◎Như: nhật quỹ 日晷. § Còn gọi là nhật quy 日規.
(Danh) Thời gian, thì giờ. ◎Như: nhật vô hạ quỹ 日無暇晷 cả ngày không có thì giờ rỗi.