Phiên âm : pǔ
Hán Việt : phổ
Bộ thủ : Nhật (日)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành : Hỏa (火)
(Hình) Rộng, khắp. ◎Như: giáo dục phổ cập 教育普及 giáo dục khắp cả.(Danh) § Xem Phổ-lỗ-sĩ 普魯士.(Danh) Họ Phổ.