VN520


              

Phiên âm : yūn, yùn

Hán Việt : vựng

Bộ thủ : Nhật (日)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

晕 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (暈)yùn
1. 太阳或月亮周围形成的光圈: 日晕.
2. 光影色泽模糊的部分: 霞晕.墨晕.
3. 头发昏, 有旋转的感觉: 晕眩.晕车.眼晕.
二, : (暈)yūn
1. 昏迷: 晕倒.晕厥.
2. 头脑不清.


Xem tất cả...