Phiên âm : yūn, yùn
Hán Việt : vựng
Bộ thủ : Nhật (日)
Dị thể : 暈
Số nét : 10
Ngũ hành :
晕 chữ có nhiều âm đọc:一, 晕: (暈)yùn1. 太阳或月亮周围形成的光圈: 日晕.2. 光影色泽模糊的部分: 霞晕.墨晕.3. 头发昏, 有旋转的感觉: 晕眩.晕车.眼晕.二, 晕: (暈)yūn1. 昏迷: 晕倒.晕厥.2. 头脑不清.