Phiên âm : shài
Hán Việt : sái
Bộ thủ : Nhật (日)
Dị thể : 曬
Số nét : 10
Ngũ hành :
(Động) Phơi nắng cho khô. ◎Như: sái y phục 晒衣服 phơi quần áo. § Cũng viết là 曬.