Phiên âm : jìn
Hán Việt : tấn
Bộ thủ : Nhật (日)
Dị thể : 晉
Số nét : 10
Ngũ hành : Hỏa (火)
Tục dùng như chữ tấn 晉.Giản thể của chữ 晉.