Phiên âm : hào
Hán Việt : hạo
Bộ thủ : Nhật (日)
Dị thể : không có
Số nét : 8
Ngũ hành : Hỏa (火)
(Danh) Trời rộng bao la không cùng.(Danh) Họ Hạo.(Hình) Rộng lớn. ◎Như: hạo thiên võng cực 昊天罔極 trời rộng lớn vô cùng.