Phiên âm : liú
Hán Việt : lưu
Bộ thủ : Phương (方)
Dị thể : không có
Số nét : 13
Ngũ hành :
(Danh) Lèo cờ, tua cờ. ◇Sử Kí 史記: Long kì cửu lưu, thiên tử chi tinh dã 龍旂九旒, 天子之旌也 (Nhạc thư 樂書) Cờ rồng chín tua, là cờ của thiên tử.
(Danh) Châu ngọc kết thành tua trên mũ miện.