Phiên âm : zhǎn
Hán Việt : trảm
Bộ thủ : Cân (斤)
Dị thể : 斬
Số nét : 8
Ngũ hành :
斩: (斬)zhǎn砍断: 斩断.斩首.斩决.斩除.斩草除根.斩钉截铁.先斩后奏.披荆斩棘.