VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : phu

Bộ thủ : Phộc, Phác, Phốc (攴,攵)

Dị thể : không có

Số nét : 15

Ngũ hành : Kim (金)

(Động) Ban, cấp cho. ◇Thanh sử cảo 清史稿: Nghi phu ác trạch, tích dữ phong tước, dĩ kì hoài nhu chí ý 宜敷渥澤, 錫予封爵, 以示懷柔至意 (Phiên bộ lục 藩部六).
(Động) Truyền rộng, tán bố. ◇Thư Kinh 書經: Văn mệnh phu ư tứ hải 文命敷於四海 (Đại Vũ mô 大禹謨) Văn mệnh ban bố khắp nơi.
(Động) Tuyên bố, công bố.
(Động) Trình bày, trần thuật. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: Phu diễn thâm pháp nghĩa 敷演深法義 (Tự phẩm đệ nhất 序品第一) Diễn giảng ý nghĩa của (Phật) pháp sâu xa.
(Động) Đặt, bày ra, mở ra. ◎Như: phu thiết 敷設 bày biện sắp xếp.
(Động) Bôi, xoa, đắp, rịt. ◎Như: phu dược 敷藥 rịt thuốc, phu phấn 敷粉 xoa phấn. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Bảo cô nương tống khứ đích dược, ngã cấp nhị da phu thượng liễu, bỉ tiên hảo ta liễu 寶姑娘送去的藥, 我給二爺敷上了, 比先好些了 (Đệ tam thập tứ hồi) Cô Bảo đưa thuốc sang, con xoa cho cậu Hai, so với trước thấy đã khá hơn.
(Động) Mọc lên, nở ra. ◇Phật Quang Đại Từ Điển 佛光大辭典: Tiên quán thử liên, lệnh kì khai phu, vi bát diệp bạch liên hoa tòa 先觀此蓮, 令其開敷, 為八葉白蓮花座 (Bát diệp nhục đoàn tâm 八葉肉團心) Trước hết, quán tưởng sen này, khiến nó nở ra làm tòa sen trắng tám cánh.
(Động) Đủ. ◎Như: nhập bất phu xuất 入不敷出 nhập không đủ xuất. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Nhược thiên diên nhật nguyệt, lương thảo bất phu, sự khả ưu hĩ 若遷延日月, 糧草不敷, 事可憂矣 (Đệ tam thập hồi) Nếu kéo dài ngày tháng, lương thảo không đủ thì thật đáng lo.
(Động) Phân biệt; khu phân.
(Động) Phân phái.
(Danh) Họ Phu.


Xem tất cả...