VN520


              

Phiên âm : chǎng

Hán Việt : xưởng

Bộ thủ : Phộc, Phác, Phốc (攴,攵)

Dị thể : không có

Số nét : 12

Ngũ hành : Kim (金)

(Hình) Rộng rãi, sáng sủa, không bị che lấp. ◎Như: khoan xưởng 寬敞 rộng rãi. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Ngẫu thiệp nhất lan nhã, điện vũ thiền xá, câu bất thậm hoằng xưởng 偶涉一蘭若, 殿宇禪舍, 俱不甚弘敞 (Họa bích 畫壁) Tình cờ đi qua một ngôi chùa, điện đài thiền xá, đều không rộng lớn cho lắm.
(Động) Mở rộng. ◎Như: xưởng khai đại môn 敞開大門 mở rộng cổng lớn, xưởng chủy đại tiếu 敞嘴大笑 há to miệng cười lớn.


Xem tất cả...